THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nguồn điện | 380V/50Hz | Khẩu độ cắt | 400*4200mm | Tốc độ lưỡi cắt ăn nhôm | 0-3m/min |
Công suất động cơ chính | 2.2kw*2 | Kích thước phôi cắ (w*h) | 120*200mm | Góc cắt dung sai | ±3-5% |
Áp suất khí làm việc | 0.5-0.8 Mpa | Thông số lưỡi cắt | Ø450*Ø30*4.4 | Độ bóng bề mặt khi cắt | Ra12.5µm |
Tiêu hao khí | 200L/min | Góc cắt | 45°~90°~45° | Tốc độ lưỡi cắt trở về | 2-3m/min |
Tốc độ quay động cơ chính | 2850r/min | Kích thước tổng thể máy (L*W*H) | 5530*1650*1950 | Trọng lượng tổng thể | 2000kg |
Mọi chi tiết liên hệ:
Hà Nôi: Địa chỉ: Cụm công nghiệp Thanh Oai, Hà Nội – HOTLINE: 0986158886
Nam Định: Địa chỉ: KCN Hòa Xá, TP Nam Định – HOTLINE: 0986158886
Thanh Hóa: Địa chỉ: lô 10+13 Nguyễn Trãi, Phú Sơn, TP Thanh Hoá – HOTLINE: 0964989813
Đà Nẵng: Địa chỉ: Đường số 3 Khu CN Hòa Khánh, P. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng – HOTLINE: 0981383813
Cần Thơ: Địa chỉ: Võ Văn Kiệt, Bình Trung, Long hoà, Bình Thuỷ – HOTLINE: 0971275236
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.